Phân bón hữu cơ là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Phân bón hữu cơ là loại phân có nguồn gốc sinh học từ chất thải thực vật, động vật hoặc vi sinh, giúp cung cấp dinh dưỡng và cải tạo đất bền vững. Không giống phân hóa học, phân hữu cơ hoạt động chậm, thân thiện môi trường và đóng vai trò thiết yếu trong nông nghiệp tuần hoàn và phát triển bền vững.

Định nghĩa phân bón hữu cơ

Phân bón hữu cơ là loại phân được tạo ra từ các chất hữu cơ có nguồn gốc sinh học, bao gồm chất thải từ thực vật, động vật, phụ phẩm nông nghiệp, rác hữu cơ sinh hoạt và các vi sinh vật có ích. Khác với phân bón hóa học tổng hợp, phân bón hữu cơ cung cấp chất dinh dưỡng một cách từ từ và bền vững thông qua quá trình phân hủy sinh học trong đất. Nhờ đó, nó hỗ trợ lâu dài cho sức khỏe của hệ sinh thái đất và cây trồng.

Theo Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO), phân bón hữu cơ không chỉ cung cấp dưỡng chất cho cây mà còn nâng cao khả năng giữ nước, cải tạo đất, tăng độ phì và thúc đẩy sự đa dạng sinh học trong đất. Điều này giúp giảm sự phụ thuộc vào phân hóa học và nâng cao tính bền vững của canh tác nông nghiệp.

Phân hữu cơ có thể được sản xuất tại nhà hoặc theo quy trình công nghiệp. Một số phân hữu cơ phổ biến hiện nay bao gồm: phân chuồng, phân xanh, phân compost, phân vi sinh. Việc sử dụng đúng loại phân và đúng cách có thể giúp tăng hiệu suất cây trồng, giảm chi phí đầu vào và góp phần bảo vệ môi trường nông nghiệp.

Phân loại các loại phân bón hữu cơ

Phân bón hữu cơ được chia thành nhiều loại khác nhau tùy theo nguồn gốc nguyên liệu và phương pháp xử lý. Việc phân loại giúp nông dân lựa chọn phù hợp với loại cây trồng, loại đất và điều kiện canh tác cụ thể. Dưới đây là một số loại phân hữu cơ phổ biến cùng đặc điểm chính:

  • Phân chuồng: sản xuất từ chất thải động vật (bò, lợn, gà…) trộn với rơm rạ hoặc chất độn khác. Cung cấp dinh dưỡng ổn định nhưng cần ủ hoai mục để tránh gây ngộ độc cho cây.
  • Phân xanh: là các loại cây trồng (thường là họ đậu) được cày vùi vào đất khi còn non để cung cấp đạm và hữu cơ cho đất.
  • Phân compost: được tạo thành từ rác hữu cơ sinh hoạt, lá cây, bã thực phẩm… sau quá trình ủ hiếu khí hoặc yếm khí có kiểm soát.
  • Phân vi sinh: chứa vi sinh vật có lợi như vi khuẩn cố định đạm (Rhizobium), phân giải lân (Bacillus), giúp cải thiện hiệu quả hấp thu dinh dưỡng cho cây trồng.

Phân hữu cơ có thể ở dạng rắn, bột hoặc dạng lỏng. Mỗi loại có ưu và nhược điểm riêng về tốc độ phân hủy, khả năng cung cấp dinh dưỡng và tính tiện dụng trong canh tác. Một số sản phẩm thương mại hiện nay còn kết hợp nhiều loại phân hữu cơ và bổ sung vi sinh vật để tăng hiệu quả sử dụng.

Bảng sau tóm tắt các loại phân hữu cơ phổ biến và ứng dụng:

Loại phânNguồn gốcƯu điểmỨng dụng
Phân chuồngPhân động vật, rơm rạGiàu mùn, cải tạo đất tốtCây ăn quả, rau màu
Phân xanhCây họ đậu, cải dầuGiàu đạm, cải thiện cấu trúc đấtTrồng luân canh, đất bạc màu
Phân compostRác hữu cơ, phụ phẩmThân thiện môi trường, dễ sản xuấtCanh tác hữu cơ, đô thị
Phân vi sinhVi khuẩn/nấm có lợiHiệu quả sinh học caoLúa, rau, cây công nghiệp

Thành phần dinh dưỡng và đặc điểm hóa học

Phân bón hữu cơ cung cấp các nguyên tố thiết yếu như đạm (N), lân (P), kali (K), cùng với canxi, magie, lưu huỳnh và nhiều nguyên tố vi lượng khác như sắt, kẽm, đồng. Tuy nhiên, hàm lượng dinh dưỡng trong phân hữu cơ thường thấp và không đồng đều như phân hóa học, phụ thuộc vào nguyên liệu đầu vào và quy trình ủ xử lý.

Tỷ lệ C/N (carbon/nitơ) là một chỉ tiêu quan trọng phản ánh tốc độ phân hủy của phân hữu cơ. Tỷ lệ lý tưởng để phân bón hữu cơ phát huy hiệu quả là từ 20:1 đến 30:1. Nếu C/N quá cao, vi sinh vật sẽ sử dụng nitơ để phân hủy carbon, làm cây thiếu đạm. Nếu quá thấp, phân có thể phân hủy quá nhanh và gây sốc dinh dưỡng.

Công thức thường dùng để xác định hàm lượng nitơ tổng trong phân bón hữu cơ dựa trên phương pháp Kjeldahl:

%N=(VHCl×NHCl×14.01)W×100\%N = \frac{(V_{HCl} \times N_{HCl} \times 14.01)}{W} \times 100

Trong đó VHClV_{HCl} là thể tích axit HCl chuẩn độ, NHClN_{HCl} là nồng độ axit, và WW là khối lượng mẫu (g). Ngoài ra, phân hữu cơ còn chứa acid humic và fulvic – các hợp chất hữu cơ có khả năng tăng cường trao đổi ion, kích thích rễ và cải thiện khả năng hấp thu dinh dưỡng.

Vai trò của phân hữu cơ trong cải tạo đất

Phân hữu cơ giúp cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ ẩm, thông thoáng và tạo điều kiện cho rễ cây phát triển. Chất hữu cơ trong phân bón đóng vai trò như keo kết dính các hạt đất nhỏ thành viên đất lớn, hình thành cấu trúc viên tốt cho đất trồng.

Việc bổ sung phân hữu cơ làm tăng độ mùn, cải thiện pH đất, hạn chế xói mòn và suy thoái đất. Các nghiên cứu từ Applied Soil Ecology chỉ ra rằng đất canh tác lâu dài với phân hữu cơ có độ phì cao hơn và khả năng chống chịu tốt hơn với biến đổi khí hậu.

Bảng dưới đây minh họa sự thay đổi một số chỉ tiêu đất trước và sau khi sử dụng phân hữu cơ:

Chỉ tiêuTrước bón phân hữu cơSau bón phân hữu cơ
Hàm lượng mùn (%)1.12.6
pH đất4.95.6
Độ giữ nước (%)2842
Mật độ rễ (g/m²)120185

Những cải thiện này không chỉ giúp cây phát triển tốt hơn mà còn tăng hiệu quả sử dụng phân bón, giảm chi phí và nâng cao độ bền vững của hệ canh tác.

Ảnh hưởng đến vi sinh vật đất

Hệ vi sinh vật đất đóng vai trò thiết yếu trong chu trình sinh học của đất nông nghiệp. Chúng chịu trách nhiệm phân hủy chất hữu cơ, cố định đạm, chuyển hóa photpho, sản xuất enzyme và hormone có lợi cho cây trồng. Việc bổ sung phân hữu cơ giúp tăng nguồn thức ăn và môi trường sống cho vi sinh vật đất, từ đó thúc đẩy sự phát triển cả về mật độ và tính đa dạng của chúng.

Theo nghiên cứu đăng trên Applied Soil Ecology, mật độ vi sinh vật tổng số tăng gấp 2–3 lần trong đất bón phân hữu cơ so với đất không bón hoặc chỉ bón phân hóa học. Đặc biệt, các nhóm vi sinh vật có ích như Bacillus spp., Pseudomonas spp., Trichoderma spp. và nấm rễ cộng sinh (AMF) tăng đáng kể, góp phần nâng cao sức khỏe đất và sức đề kháng của cây trồng.

Sự cải thiện vi sinh vật đất mang lại các hiệu quả sau:

  • Tăng tốc độ phân giải chất hữu cơ thành dạng dinh dưỡng dễ hấp thu
  • Hạn chế sự phát triển của nấm bệnh và vi khuẩn gây hại
  • Tăng hoạt tính enzyme đất như dehydrogenase, urease, phosphatase
  • Cải thiện cấu trúc đất thông qua hoạt động sinh học

Bằng cách phục hồi và duy trì cộng đồng vi sinh vật đất, phân hữu cơ góp phần quan trọng trong xây dựng hệ sinh thái nông nghiệp bền vững và có khả năng phục hồi cao.

So sánh phân hữu cơ và phân hóa học

Phân hữu cơ và phân hóa học đều là nguồn cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng, tuy nhiên chúng khác biệt về nguồn gốc, cơ chế hoạt động, thời gian tác động và ảnh hưởng môi trường. Phân hóa học có nguồn gốc tổng hợp vô cơ, chứa nồng độ dinh dưỡng cao, tác dụng nhanh nhưng thường gây chua đất, rửa trôi dưỡng chất và phá vỡ cấu trúc sinh học đất nếu lạm dụng.

Ngược lại, phân hữu cơ giải phóng dinh dưỡng từ từ theo nhu cầu cây trồng, cải thiện độ phì nhiêu tự nhiên của đất và giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Tuy nhiên, nó có hàm lượng dinh dưỡng thấp, cần thời gian ủ hoai mục và có thể chứa mầm bệnh nếu không xử lý đúng cách.

Bảng so sánh tổng quan giữa phân hữu cơ và phân hóa học:

Tiêu chíPhân hữu cơPhân hóa học
Nguồn gốcChất thải sinh học, hữu cơHóa chất tổng hợp
Hàm lượng dinh dưỡngThấp – vừaCao
Thời gian tác dụngChậm, kéo dàiNhanh, ngắn hạn
Cải tạo đấtRất tốtKhông cải tạo, có thể gây thoái hóa
Tác động môi trườngThân thiệnCó thể gây ô nhiễm đất, nước
Chi phí dài hạnThấpCao nếu dùng lâu dài

Việc kết hợp hợp lý cả hai loại phân bón theo hướng canh tác tích hợp là xu hướng hiệu quả hiện nay trong nông nghiệp hiện đại.

Ứng dụng thực tiễn trong nông nghiệp

Phân hữu cơ được sử dụng rộng rãi trong canh tác rau, cây ăn quả, lúa, cây công nghiệp và đặc biệt là nông nghiệp hữu cơ. Ở các vùng trồng rau tập trung như Đà Lạt, Hà Nội, phân hữu cơ từ phân compost, phân trùn quế và phân chuồng hoai được ưu tiên sử dụng để đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và chứng nhận GlobalGAP.

Các mô hình nông nghiệp tuần hoàn, đặc biệt ở các trang trại chăn nuôi – trồng trọt kết hợp, cho phép tái chế phân gia súc thành phân hữu cơ tại chỗ. Ví dụ tại Đồng Nai, các trang trại chăn nuôi heo quy mô lớn đã đầu tư hệ thống xử lý phân bằng công nghệ vi sinh hiếu khí, tạo phân hữu cơ vi sinh phục vụ trồng cây ăn trái và rau màu.

Chương trình OCOP tại nhiều tỉnh thành Việt Nam cũng khuyến khích các sản phẩm nông nghiệp sử dụng phân bón hữu cơ để nâng cao giá trị, bảo vệ môi trường và hướng tới xuất khẩu. Các sản phẩm như gạo hữu cơ, thanh long, bưởi, rau sạch đạt chuẩn VietGAP/GlobalGAP đều ưu tiên sử dụng phân hữu cơ trong quá trình canh tác.

Thách thức và hạn chế

Mặc dù có nhiều lợi ích rõ rệt, việc sử dụng phân hữu cơ vẫn còn một số hạn chế. Hàm lượng dinh dưỡng thấp khiến nông dân phải sử dụng với lượng lớn để đáp ứng nhu cầu cây trồng, làm tăng chi phí vận chuyển và công lao động. Ngoài ra, việc sản xuất phân hữu cơ yêu cầu thời gian ủ dài, đòi hỏi diện tích và quản lý kỹ thuật chặt chẽ.

Rủi ro về mầm bệnh, hạt cỏ dại hoặc kim loại nặng nếu nguyên liệu đầu vào không đạt chuẩn cũng là một thách thức. Nhiều cơ sở sản xuất phân hữu cơ hiện nay chưa được kiểm soát nghiêm ngặt về quy trình, dẫn đến chất lượng không đồng đều và giảm niềm tin của người sử dụng.

Để khắc phục, cần:

  • Phát triển công nghệ ủ compost hiện đại (ủ hiếu khí tự động, ủ sinh học)
  • Áp dụng tiêu chuẩn quốc gia về chất lượng phân hữu cơ (TCVN 7185:2002, QCVN 01-189:2019/BNNPTNT)
  • Hỗ trợ nông dân tiếp cận phân bón hữu cơ chất lượng cao qua chương trình khuyến nông
  • Khuyến khích doanh nghiệp đầu tư hệ thống xử lý và sản xuất phân hữu cơ quy mô công nghiệp

Xu hướng và tiềm năng phát triển

Phân bón hữu cơ đang được xem là một trong những giải pháp trung tâm để xây dựng nền nông nghiệp bền vững, thích ứng với biến đổi khí hậu. Nhiều quốc gia phát triển như Đức, Hà Lan, Nhật Bản đã ban hành chính sách hỗ trợ sản xuất và sử dụng phân hữu cơ như giảm thuế, tài trợ thiết bị ủ phân, hay ưu tiên đầu ra cho nông sản hữu cơ.

Theo Viện Nghiên cứu Nông nghiệp Hữu cơ (FiBL), thị trường phân hữu cơ toàn cầu dự kiến đạt 15–17 tỷ USD vào năm 2027, với tốc độ tăng trưởng 7–8% mỗi năm. Tại Việt Nam, Chính phủ cũng đã ban hành Chiến lược phát triển phân bón hữu cơ giai đoạn 2021–2030, với mục tiêu tăng tỷ lệ sử dụng phân hữu cơ lên 30% trong tổng lượng phân bón.

Tiềm năng phát triển ngành phân hữu cơ tại Việt Nam là rất lớn nhờ nguồn nguyên liệu dồi dào từ nông nghiệp và chăn nuôi, cùng với nhu cầu ngày càng cao về nông sản sạch, an toàn, thân thiện môi trường.

Tài liệu tham khảo

  1. FAO – Organic Fertilizers
  2. Applied Soil Ecology – Elsevier
  3. FiBL – Research Institute of Organic Agriculture
  4. Scientific Reports – Organic Soil Fertility
  5. AgriFarming – Organic Fertilizers
  6. MDPI – Agronomy Journal
  7. Chiến lược phát triển phân bón hữu cơ Việt Nam 2021–2030

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phân bón hữu cơ:

Phương pháp quỹ đạo phân tử tự nhất quán. XII. Phát triển bổ sung bộ cơ sở dạng Gaussian cho nghiên cứu quỹ đạo phân tử của các hợp chất hữu cơ Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 56 Số 5 - Trang 2257-2261 - 1972
Hai bộ cơ sở mở rộng (được gọi là 5–31G và 6–31G) bao gồm các hàm sóng nguyên tử được biểu diễn dưới dạng kết hợp tuyến tính cố định của các hàm Gaussian được trình bày cho các nguyên tố hàng đầu từ cacbon đến flo. Những hàm cơ sở này tương tự như bộ 4–31G [J. Chem. Phys. 54, 724 (1971)] ở chỗ mỗi lớp vỏ hóa trị được chia thành các phần bên trong và ngoài được mô tả tương ứng bằng ba và mộ...... hiện toàn bộ
#quỹ đạo phân tử #hàm cơ sở Gaussian #cacbon #flo #năng lượng tổng #cân bằng hình học #phân tử đa nguyên tử
Sự kiện thiếu oxy đại dương Cenomanian-Turonian, I. Địa tầng và phân bố của các lớp chứa carbon hữu cơ phong phú và sự biến thiên δ 13 C trong môi trường biển Dịch bởi AI
Geological Society Special Publication - Tập 26 Số 1 - Trang 371-399 - 1987
Tóm tắt Các lớp trầm tích biển được hình thành trong thời kỳ muộn Cenomanian và sớm Turonian thể hiện các đặc điểm liên quan đến lithological, faunal và geochemical cho thấy rằng nhiều phần đáng kể của đại dương thế giới thường xuyên thiếu oxy. Tại, hoặc rất gần với ranh giới Cenomanian-Turonian, cách đây từ 90.5 đến 91.5 triệu năm, tình trạn...... hiện toàn bộ
#Cenomanian #Turonian #sự kiện thiếu oxy #trầm tích biển #carbon hữu cơ
Tận dụng bùn thải ao nuôi tôm để sản xuất phân bón hữu cơ
VNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences - Tập 32 Số 1S - 2016
Tóm tắt: Nước và bùn thải từ hoạt động nuôi trồng thủy sản nói chung và nuôi tôm nói riêng đã và đang gây ra các ảnh hưởng, ô nhiễm môi trường cần được quan tâm giải quyết. Trong nghiên cứu này đã bước đầu đánh giá khả năng tận dụng bùn thải ao nuôi tôm tại xã Phù Long, huyện Cát Hải, thành phố Hải Phòng để làm phân bón trên cơ sở phân tích một số tính chất lý hóa của bùn. Khả năng phân hủy bùn vớ...... hiện toàn bộ
PHÂN BỐ TỔNG CARBON HỮU CƠ (TOC), TỔNG NITƠ (TN), TỶ SỐ TOC/TN VÀ GIÁ TRỊ ĐỒNG VỊ BỀN CARBON (δ13C) CỦA VẬT CHẤT HỮU CƠ TRONG TRẦM TÍCH
Vietnam Journal of Earth Sciences - Tập 33 Số 4 - 2011
Spatial distribution of total organic carbon (TOC), total nitrogen (TN), TOC/TN ratio, and stable carbon isotopes value (δ13C) in surface sediments of Tien Yen Bay, northeast VietnamTien Yen Bay (northeast Quang Ninh province) is one of the most important mangrove ecosystem sites in Vietnam.This study was aimed to access the role of mangrove forests in supplying organic matters to the coastal zone...... hiện toàn bộ
ẢNH HƯỞNG CỦA PHÂN BÓN HỮU CƠ ĐẾN MỘT SỐ ĐẶC TÍNH HÓA HỌC VÀ SINH HỌC ĐẤT VƯỜN CACAO (THEOBROMA CACAO L) TRỒNG XEN TRONG VƯỜN DỪA TẠI GIỒNG TRÔM - BẾN TRE
Tạp chí Khoa học Đại học cần Thơ - - Trang 63-71 - 2014
Đề tài được thực hiện nhằm mục đích đánh giá hiệu quả của việc sử dụng phân bón hữu cơ và vô cơ hợp lý đến việc cải thiện độ phì nhiêu đất về mặt hóa học và sinh học đất. Thí nghiệm có 5 nghiệm thức so sánh giữa phân bón vô cơ theo các liều lượng khác nhau với nghiệm thức sử dụng phân bón hữu cơ kết hợp vô cơ lượng thấp. NT (1) Bón phân vô cơ theo công thức nông dân (628? 327?64/cây); NT (2) Khuyế...... hiện toàn bộ
#Vườn dừa - cacao #phân hữu cơ #vô cơ cân đối #phì nhiêu đất #sinh học đất
Nghiên cứu tuyển chọn chủng vi sinh vật có khả năng thủy phân keratin của lông vũ gia cầm phân lập từ khu giết mổ gia cầm chợ Hòa Khánh, Đà Nẵng
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 10-14 - 2014
Keratin là protein khó hòa tan, chiếm 90 – 95% trọng lượng lông vũ gia cầm. Sản phẩm thuỷ phân lông vũ gia cầm có nhiều ứng dụng quan trọng như làm thức ăn bổ sung cho chăn nuôi, sản xuất phân bón. Trong nghiên cứu này, chúng tôi tiến hành phân lập một số chủng có khả năng phân hủy lông vũ gia cầm và xác định các đặc tính sinh học của chủng thu được. Kết quả đẫ phân lập được bốn chủng có hoạt tính...... hiện toàn bộ
#keratin #keratinase #lông vũ gia cầm #proteaza #ni tơ #phân bón hữu cơ vi sinh
Nghiên cứu điều kiện thích hợp để sản xuất dịch thủy phân ấu trùng Ruồi Lính đen bằng chế phẩm KMINA
Southeast Asian Journal of Sciences - Tập 7 Số 4 - Trang - 2024
Nghiên cứu nhằm xác định các điều kiện thích hợp cho quy trình sản xuất dịch thủy phân ấu trùng Ruồi Lính đen bằng chế phẩm KMINA. Sử dụng các vi sinh vật có khả năng tiết ra enzyme protease giúp thủy phân ấu trùng Ruồi Lính đen tạo thành phân bón giàu dinh dưỡng với 5 chỉ tiêu chỉ tiêu nghiên cứu là: hàm lượng chế phẩm KMINA (1), hàm lượng ấu trùng Ruồi Lính đen (2), thời gian ủ (3), nhiệt độ ủ (...... hiện toàn bộ
#ấu trùng Ruồi Lính đen #chế phẩm KMINA #chế phẩm vi sinh #dịch thủy phân #phân bón hữu cơ
ẢNH HƯỞNG CỦA BÓN VÔI VÀ PHÂN HỮU CƠ VI SINH ĐẾN SINH TRƯỞNG, NĂNG SUẤT VÀ HIỆU QUẢ KINH TẾ CỦA GIỐNG DƯA HẤU TN522 TRÊN ĐẤT PHÈN TẠI TỈNH HẬU GIANG: EFFECTS OF LIME AND MICROBIAL ORGANIC FERTILIZER RATES ON GROWTH, YIELD AND ECONOMIC EFFICIENCY OF WATERMELON VARIETY TN522 ON ACID SULFATE SOIL IN HAU GIANG PROVINCE
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp - Tập 5 Số 2 - Trang 2366-2373 - 2021
Mục tiêu của nghiên cứu là đánh giá ảnh hưởng của bón vôi và phân hữu cơ vi sinh đến sinh trưởng, năng suất và hiệu quả kinh tế của dưa hấu TN522 (Citrullus lanatus). Thí nghiệm được thực hiện trên đất phèn tại huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang, bố trí theo khối hoàn toàn ngẫu nhiên gồm bốn nghiệm thức (NT) và ba lần lặp lại. Trong đó, nghiệm thức đối chứng là bón phân theo nông dân (NT1), nghiệm t...... hiện toàn bộ
#Dưa hấu #Đất phèn #Phân hữu cơ vi sinh #Vôi #Acid sulfate soil #Lime #Microbial organic fertilizer #Watermelon
Kết hợp giống cây và phân bón hữu cơ/vô cơ để cải thiện tính chất đất mặn-nhiễm kiềm và năng suất lúa Dịch bởi AI
Journal of Soil Science and Plant Nutrition -
Tóm tắtHiện tượng ngập mặn trong đất và nhiễm kiềm đã trở thành một mối đe dọa không nhỏ đối với sản xuất lúa bền vững cho an ninh lương thực. Thực hành sinh học hiệu quả trong hệ thống canh tác lúa, bên cạnh việc điều chỉnh các đặc tính của đất mặn-nhiễm kiềm bằng cách sử dụng các phụ gia khác nhau, là một chiến thuật cần thiết để tăng tốc độ phục hồi. Nghiên cứu ...... hiện toàn bộ
Đánh giá chất lượng của hai dạng phân bón hữu cơ lỏng và rắn được tạo ra từ nước thải hầm ủ biogas
Tạp chí Khoa học Đại học cần Thơ - Tập 58 Số 6 - Trang 106-116 - 2022
Nghiên cứu được thực hiện nhằm tận dụng dinh dưỡng của nước thải biogas để tạo phân hữu cơ dạng lỏng và rắn bổ sung dinh dưỡng cho cây trồng. Thành phần của nước thải biogas sau khi thu được đánh giá về chất lượng.  Dịch cá và vi khuẩn có ích được bổ sung vào torng nước thải để tạo phân hữu cơ dạng lỏng. Đối với phân hữu cơ rắn, nước thải biogas được hấp thụ vào xỉ than trước khi phối trộn với bã ...... hiện toàn bộ
#Bã bùn mía #nước thải hầm ủ biogas #phân hữu cơ lỏng #phân hữu cơ rắn #xỉ than
Tổng số: 52   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6